Trong thực tế bảo trì, rất nhiều ca “nạp gas” chỉ dừng lại ở mục tiêu… thổi ra hơi lạnh. Điều đó không đủ. Điều hòa (đặc biệt là dòng Inverter) chỉ vận hành tối ưu khi lượng gas đúng chuẩn nhà sản xuất, được kiểm soát bằng khối lượng nạp (gram), xác nhận kín hệ thống bằng độ chân không sâu và đối chiếu bằng chỉ số vận hành (subcool, superheat). Bài viết này tổng hợp khung tiêu chuẩn thực thi cho R32/R410A — hai môi chất phổ biến hiện nay — giúp bạn tự đánh giá chất lượng dịch vụ nạp gas và tránh các rủi ro do nạp thừa/thiếu.
Sai lầm lớn nhất: Nạp gas bằng đồng hồ áp suất đơn thuần
R410A là hỗn hợp gần đẳng phí (zeotropic gần-azeotropic), R32 là đơn chất; cả hai đều làm việc ở áp suất cao và hiệu suất chịu ảnh hưởng mạnh bởi nhiệt độ môi trường, tải lạnh, tần số Inverter. Vì thế:
- Đọc PSI không phản ánh trực tiếp đúng “đã đủ gas hay chưa”. Ở máy Inverter, tần số máy nén thay đổi liên tục; EEV (van tiết lưu điện tử) điều tiết khiến áp suất biến thiên theo tải, nên “đứng đồng hồ” để phán nạp hay xả là phi kỹ thuật.
- Nạp theo áp suất còn tiềm ẩn sai lệch do nhiệt độ (trưa nắng áp cao hơn, tối mát áp thấp hơn), dẫn đến thợ “đánh võng” lượng gas mỗi lần ghé.
- Tiêu chuẩn nạp đúng là nạp theo khối lượng bằng cân điện tử (charging scale), sau khi đã xử lý độ kín và hút chân không sâu (≤ 500 micron, giữ ổn).
Tóm tắt: Áp suất chỉ là thông số tham khảo sau nạp chuẩn khối lượng. Với R410A, do là hỗn hợp, bắt buộc nạp ở trạng thái lỏng (qua ống lỏng hoặc qua van tiết để hóa hơi trước khi vào hút) nhằm giữ đúng thành phần môi chất.
Bảng tiêu chuẩn: Cách tính lượng gas cần nạp cho điều hòa

Công thức cơ bản theo chiều dài ống
Mỗi model đều có lượng gas nạp chuẩn (pre-charge) cho chiều dài ống tiêu chuẩn (ví dụ 5 m hoặc 7,5 m), ghi trên tem dàn nóng hoặc trong manual. Khi chiều dài thực tế vượt quá tiêu chuẩn, cần nạp thêm theo hệ số (g/m). Công thức triển khai:
Gas cần nạp = Gas pre-charge (theo hãng) + (Chiều dài thực tế – Chiều dài tiêu chuẩn) × Hệ số bù (g/m)
Ví dụ minh họa (tham khảo):
| Môi chất | Chiều dài tiêu chuẩn | Hệ số bù (g/m)* | Ghi chú |
| R410A | 7,5 m | 15–25 g/m | Tùy công suất 9k–24k BTU & hãng |
| R32 | 7,5 m | 10–20 g/m | Thường thấp hơn/ tương đương R410A |
| R22 | 7,5 m | 10–20 g/m | Ít dùng cho dòng mới, áp thấp hơn |
* Hệ số bù là theo tài liệu hãng cho đúng model. Bảng trên chỉ mang tính định hướng.
Bài toán cụ thể (12.000 BTU, R32):
- Tem máy ghi: Pre-charge = 700 g cho 7,5 m.
- Lắp đặt thực tế: 12 m.
- Manual nêu hệ số bù R32: 15 g/m.
→ Gas cần nạp bổ sung = (12 – 7,5) × 15 = 67,5 g.
→ Tổng nạp = ~768 g (làm tròn theo cân).
Lưu ý kỹ thuật quan trọng:
- R410A nạp lỏng (đảo bình hoặc dùng ống nhúng để lấy lỏng), nhưng không xả trực tiếp lỏng vào đường hút (dễ slugging). Nếu chỉ có cổng hút, phải tiết lưu qua manifold để chuyển hóa hơi trước khi vào máy nén.
- R32 là đơn chất; có thể nạp hơi hoặc lỏng có kiểm soát. Tuy nhiên, để độ chính xác cao, vẫn nên nạp bằng cân điện tử.
- Sau nạp theo cân, đối chiếu vận hành bằng Subcool (SC) và Superheat (SH) theo tài liệu hãng (ví dụ SC khoảng 3–8 K cho Inverter; SH 5–12 K tại dàn lạnh tùy chế độ).
- Trước khi nạp, bắt buộc hút chân không sâu (≤ 500 micron) và giữ chân không ≥ 10 phút để loại ẩm; ẩm + dầu tạo acid, phá hủy cách điện cuộn máy nén.
Nếu bạn không có manual, hãy yêu cầu đơn vị thi công cung cấp bản ghi thông số và nạp gas bằng cân điện tử. Tại Hà Nội, bạn có thể tham khảo các dịch vụ sửa chữa điều hòa tại Hà Nội cam kết thực hiện đúng quy trình cân – hút chân không – kiểm SC/SH.
Khác biệt R22 – R410A – R32 cần nắm
- Áp suất làm việc: R22 < R410A ≲ R32 (ở cùng nhiệt độ môi trường). Bởi vậy mọi thao tác với R32/R410A yêu cầu đồ nghề áp suất cao (ống nạp, manifold, đồng hồ).
- Tính chất:
- R410A (R32/R125) gần-azeotropic → bắt buộc nạp lỏng để không lệch thành phần.
- R32 là đơn chất, hiệu suất cao, GWP thấp hơn R410A, nhưng dễ cháy nhẹ (A2L): tuân thủ thông gió và chống rò.
- Độ nhạy lượng nạp: Dòng Inverter với EEV nhạy với lệch lượng nạp; thừa hoặc thiếu đều khiến EEV phải “bù” liên tục → hiệu suất giảm.
Hậu quả khôn lường của việc nạp gas thừa hoặc thiếu
Nạp thừa gas:
- Áp suất ngưng tụ cao, dòng block tăng; nhiệt độ xả tăng → nhanh lão hóa dầu, giảm tuổi thọ máy nén.
- Dễ kích hoạt bảo vệ áp cao, máy chạy – ngắt liên tục; điện năng đội lên.
Nạp thiếu gas:
- Kém lạnh/đóng tuyết dàn lạnh do nhiệt độ bề mặt xuống thấp hơn thiết kế.
- Thiếu hồi dầu, dẫn tới mài mòn cơ cấu máy nén.
- Máy kéo dài thời gian chạy ở tải lớn, tổng điện năng tăng dù… không mát.
Chung cho cả hai trường hợp: EEV/board điều khiển phải bù liên tục → linh kiện công suất (IGBT, tụ DC link) nóng hơn, giảm tuổi thọ.
Lời khuyên kiểm chứng chất lượng dịch vụ (minh bạch)
- Yêu cầu cân điện tử & số liệu nạp:
- Thợ phải đặt bình gas lên cân, ghi lại số gram nạp (chênh số trước/sau).
- Phiếu dịch vụ ghi rõ lượng nạp (g), loại gas, chiều dài ống sau lắp.
- Xem thiết bị hút chân không & micron gauge:
- Không hút “lấy lệ” bằng bơm cũ. Hỏi “độ chân không đạt bao nhiêu micron?” và đề nghị giữ chân không vài phút để kiểm tra rò.
- Quan sát van chặn, đầu nối: dùng gioăng, quick coupler đúng áp cao.
- Quy trình nạp đúng loại gas – đúng trạng thái:
- R410A nạp lỏng; nếu nạp qua đường hút phải tiết lưu trước để tránh slugging.
- Nắp chụp service có gioăng, siết mô-men chuẩn, có thể niêm phong lại.
- Sau nạp, thợ cần đọc SC/SH hoặc tối thiểu cung cấp ảnh chụp P-T (áp – nhiệt độ ống) để đối chiếu.
Khi cần một đơn vị tuân thủ đầy đủ các bước, quy trình và công khai số liệu, bạn có thể tham chiếu website VCC Services — nơi nhấn mạnh chuẩn đo lường thay vì “cảm giác mát”.
Tổng kết
- Chuẩn nạp gas = Cân điện tử + Hút chân không sâu + Kiểm tra vận hành (SC/SH).
- Không nạp theo “cảm giác lạnh” hoặc chỉ nhìn PSI, đặc biệt với R32/R410A và máy Inverter.
- Tính lượng nạp theo chiều dài ống dựa trên tem/ manual của hãng; R410A nạp lỏng, R32 có thể nạp hơi/lỏng có kiểm soát, nhưng luôn cân khối lượng.
- Sai lệch lượng nạp làm tăng điện năng, giảm tuổi thọ block và linh kiện công suất.
Tiêu chuẩn kỹ thuật là “hàng rào” bảo vệ thiết bị và chi phí vận hành của bạn. Chỉ những kỹ thuật viên có tay nghề, đủ thiết bị đo lường và quy trình minh bạch mới bảo đảm điều đó. Nếu bạn muốn đối chiếu một báo giá/ quy trình trước khi quyết định, đừng ngại trao đổi với các đơn vị dịch vụ sửa chữa điện lạnh tại Hà Nội cam kết nạp gas bằng cân và ghi nhận đầy đủ thông số — điều tối thiểu để bạn thật sự yên tâm.
- Địa chỉ: Số Phạm Văn Bạch, Phường Cầu Giấy, Hà Nội
- Website: vccservices.vn
- Điện thoại (24/7): 0981617567

