TOP 10 Loài Cá Sấu Lớn Nhất Thế Giới Nổi Tiếng Mọi Thời Đại

Cá sấu là một trong những sinh vật sống lâu đời nhất trên Trái đất. Các loài cá sấu ngày nay đều thuộc bộ Crocodilia, có thể chia thành 3 họ chính bao gồm: Crocodylidae , Alligatoridae và Gavialidae. Dưới đây là danh sách loài cá sấu lớn nhất thế giới, hãy cùng tìm hiểu nhé!

Machimosaurus rex (≈ 7,2 m)

Nguồn tin từ 23wincom info cho biết, Machimosaurus là một chi bò sát giống cá sấu thuộc siêu họ Teleosauroidea thuộc nhánh Thalattosuchia , gồm 5 loài: M. ômii , M. mosae , M. nowackianus , Machimosaurus buffetauti và M. rex . Đây là chi bò sát giống cá sấu lớn nhất được ghi nhận vào kỷ Jura và loài lớn nhất được phát hiện gần đây ở Tunisia là M. rex với chiều dài ước tính khoảng 7,2 m.

10 loài cá sấu lớn nhất thế giới thời tiền sử - THẾ GIỚI TIỀN SỬ

Machimosaurus là một chi bò sát giống cá sấu sống trong môi trường biển. Loài bò sát này có thể là loài săn mồi cơ hội (tìm kiếm hoặc đánh cắp con mồi từ các loài ăn thịt khác) hoặc có thói quen săn mồi ven biển như cá sấu hiện đại, thông qua dấu răng trên hóa thạch sauropod sống cùng thời điểm và ở cùng một vị trí. Ngoài ra, phân tích cấu trúc hộp sọ và răng cũng cho thấy Machimosaurus có thể dễ dàng nghiền nát con mồi yêu thích của nó là những loài có vỏ cứng như rùa cổ đại.

Cùng với một số thành viên khác của siêu họ Teleosauroidea , Machimosaurus đã sống sót sau cuộc Đại tuyệt chủng vào cuối kỷ Jura, mặc dù số lượng của chúng không còn nhiều như trước.

Mourasuchus amazonensis (≈ 9,47 m)

Mourasuchus là một chi cá sấu Caiman tồn tại ở thế Miocen, có quan hệ họ hàng rất gần với Purussaurus . Hóa thạch đầu tiên của Mourasuchus được tìm thấy ở rừng Amazon ở Brazil nên chúng được đặt tên là M. amazoniensis . Tổng cộng có bốn loài Mourasuchus đã được phát hiện: M. nativus , M. arendsi , M. atopus và M. amazonensis .

Vì chỉ có hóa thạch hộp sọ là còn nguyên vẹn nên việc xác định kích thước chính xác của Mourasuchus là vô cùng khó khăn. Dựa trên tỷ lệ đầu và thân của cá sấu mõm ngắn, họ hàng gần nhất còn sống của các chi cá sấu này, tác giả Cidade và cộng sự đã ước tính chiều dài trung bình của loài cá sấu nhỏ nhất là M. atopus , dài khoảng 6,3 m. và lớn nhất là M. amazonensis , dài 9,47 m.

Nhiều loài cá sấu khác sống ở khu vực Mourasuchus sinh sống, chẳng hạn như Purussaurus neivensis , Purussaurus mirandai hoặc Gryposuchus và một số loài cá sấu caiman hoặc gharial khác. Sở dĩ Mourasuchus có thể cùng tồn tại với những con cá sấu khét tiếng này là vì chúng chọn những nguồn thức ăn khác nhau.

10 loài cá sấu lớn nhất thế giới thời tiền sử - THẾ GIỚI TIỀN SỬ

Mourasuchus có cấu trúc hàm rất kỳ lạ, rất giống với Stomatosuchus nên chúng không thể bắt con mồi và kéo xuống nước như cá sấu thường làm. Thay vào đó, có rất nhiều giả thuyết được đặt ra về hành vi kiếm ăn của loài cá sấu này, trong đó được ủng hộ nhiều nhất là khả năng kiếm ăn theo kiểu lọc.

Sarcosuchus (≈ 9,5 m)

10 loài cá sấu lớn nhất thế giới thời tiền sử - THẾ GIỚI TIỀN SỬ

Theo thông tin tham khảo của những người tham gia bắn cá 23win, Sarcosuchus là một loài bò sát giống cá sấu sống vào đầu kỷ Phấn trắng (thời kỳ Hauterive đến Alb, khoảng 95 – 133 triệu năm trước) ở khu vực ngày nay là Châu Phi và Nam Mỹ. Sarcosuchus không phải là cá sấu thật nhưng có họ hàng xa với cá sấu ngày nay.

Các ước tính gần đây nhất về kích thước của Sarcosuchus cho thấy một con trưởng thành có thể dài 9 – 9,5 m và nặng 3,5 – 4,3 tấn. Loài ăn thịt này có bộ hàm ghê gớm chiếm tới hơn 75% chiều dài hộp sọ với hơn 140 chiếc răng. Ở chóp mũi là một cấu trúc mở rộng tương tự như cá sấu Ấn Độ ngày nay, chức năng của nó vẫn chưa được biết rõ. Tuy nhiên, đặc điểm này hiện diện ở tất cả các cá thể chứ không chỉ ở nam giới như cá sấu Ấn Độ, qua đó cho thấy chúng không đóng vai trò trung lập về giới tính.

10 loài cá sấu lớn nhất thế giới thời tiền sử - THẾ GIỚI TIỀN SỬ

Nhà khảo cổ học nổi tiếng Paul Sereno tin rằng loài bò sát khổng lồ này có chế độ ăn tương tự như cá sấu sông Nile ngày nay và con mồi ưa thích của nó có thể là những con khủng long sống dọc vùng biển đồng bằng sông Cửu Long, nơi ngày nay là sa mạc Ténére, trong đó có loài khủng long ăn thịt nổi tiếng Suchomimus. .

Stomatosuchus inermis (≈ 10 m)

Stomatosuchus là một loài bò sát giống cá sấu thuộc họ Stomatosuchidae sống trong thời kỳ Cenomanian vào nửa sau của kỷ Phấn trắng. Loài bò sát này có thể dài tới 10 mét và có hình dạng rất kỳ lạ: hàm trên dài và phẳng như mỏ vịt, bao quanh là hàng chục chiếc răng nhỏ hình nón. Mặc dù hàm dưới không có răng và có cấu trúc tương tự túi cổ ở bồ nông.

10 loài cá sấu lớn nhất thế giới thời tiền sử - THẾ GIỚI TIỀN SỬ

Với bộ hàm kỳ lạ này, có vẻ như thức ăn chính của chúng là cá và nó không đáng sợ như nhiều loài cá sấu khác. Tuy nhiên, liệu loài bò sát này có thực sự “vô hại” như tên gọi của nó hay không ( Stamatosuchus inermis có nghĩa là “cá sấu miệng không có tay”) vẫn còn là một bí ẩn vì hóa thạch duy nhất của nó được tìm thấy bởi nhà khảo cổ học nổi tiếng Ernst Stromer, bị phá hủy trong vụ đánh bom của quân Đồng minh vào Bảo tàng Munich. trong Thế chiến thứ hai.

Euthecodon brumpti (≈ 10 m)

Euthecodon là một loài cá sấu cổ đại tồn tại ở châu Phi ngày nay trong thời kỳ Neogen (20,45 – 23,03 triệu năm trước). Euthecodon là một trong những loài cá sấu lớn nhất thời đại Kainozoi, với một cá thể được tìm thấy ở lưu vực Turkana có chiều dài lên tới 10 m. Riêng hộp sọ của mẫu vật này đã dài 1,52 m.

10 loài cá sấu lớn nhất thế giới thời tiền sử - THẾ GIỚI TIỀN SỬ

Euthecodon có mỏ dài tương tự cá sấu Gavial hiện đại. Khi nhìn từ trên cao, hộp sọ của chúng giống như một lưỡi cưa. Euthecodon chủ yếu ăn cá và chia sẻ môi trường sống với một số loài cá sấu khác như Crocodylus checchiai hoặc Eogavialis sp.

Ba loài Euthecodon đã được xác định: E. arambourgi , E. brumpti và E. nitriae . Trong đó loài đầu tiên là E. arambourgi tiến hóa thành E. nitriae và sau đó là E. brumpti . Euthecodon biến mất khỏi Trái đất khi bước vào Kỷ nguyên Pleistocene.

Gryposuchus croizati (≈ 10,15 m)

Gryposuchus là một chi cá sấu mõm dài tồn tại ở Nam Mỹ trong thế Miocene của thời kỳ Neogen. Có khoảng 4 loài Gryposuchus đã được xác định, trong đó loài lớn nhất là G. croizati , được tìm thấy ở Venezuela và mô tả năm 2008, có thể cao tới 10,15 m và nặng 1,7 tấn.

Gryposuchus là chi cá sấu phong phú và đa dạng nhất trong phân họ cá sấu Gryposuchinae , với sự phân bố kéo dài từ Venezuela đến Argentina và tồn tại gần như toàn bộ thế Miocen.

Gryposuchus là một trong hai chi cá sấu thuộc phân họ Gryposuchinae (còn lại là Hesperogavialis ) đã thích nghi với môi trường nước ngọt, trong khi các chi còn lại phân bố ở các cửa sông hoặc dọc theo bờ biển. Điều này giúp chúng dễ dàng sinh tồn trong hệ thống sông, đầm lầy dày đặc mà sau này trở thành rừng Amazon mà không phải đối mặt với quá nhiều sự cạnh tranh.

Trong thời kỳ chuyển tiếp giữa Thế Miocene và Thế Pliocene, các biến đổi về địa chất và khí hậu ở Nam Mỹ đã loại bỏ các loài trong siêu họ Gavialoidae (bao gồm cả Gryposuchus ) và Crocodyloidea khỏi lục địa. Trong khi đó, cá sấu Caiman vẫn sống sót dù bị suy giảm đáng kể về loài và kích thước.

Rhamphosuchus crassidens (≈ 8 – 11 m)

Rhamphosuchus là một chi cá sấu mõm dài cổ đại sống ở thế Miocen với một loài là R. crassidens . Hóa thạch của chúng đã được tìm thấy ở một số nơi ở Pakistan và Ấn Độ, chủ yếu bao gồm các mảnh sọ và răng. Rhamphosuchus trước đây được coi là loài cá sấu cổ đại dài nhất với chiều dài ước tính khoảng 15 – 18 m. Tuy nhiên, những nghiên cứu gần đây đã bác bỏ ý kiến này và cho thấy kích thước thực tế của chúng chỉ vào khoảng 8 – 11 m.

10 loài cá sấu lớn nhất thế giới thời tiền sử - THẾ GIỚI TIỀN SỬ

Các nghiên cứu trước đây cho rằng Rhamphosuchus thuộc phân họ Tomistominae và là họ hàng gần của cá sấu Mã Lai (còn được gọi là cá sấu mõm dài giả). Tuy nhiên, trong nghiên cứu mới nhất vào năm 2022, Iijima và các đồng nghiệp đã xác định lại loài cá sấu này là thành viên của phân họ Gavialinae , tức là cá sấu mõm dài thực sự.

10 loài cá sấu lớn nhất thế giới thời tiền sử - THẾ GIỚI TIỀN SỬ

Giống như họ hàng còn sống của nó, thức ăn chính của Rhamphosuchus có lẽ là cá. Tuy nhiên, để nuôi sống một cơ thể có kích thước khổng lồ này, chế độ ăn của loài cá sấu cổ đại này hẳn phải phong phú hơn rất nhiều, không loại trừ khả năng chúng còn săn bắt những loài động vật khác dọc bờ biển.

Aegisuchus witmeri (≈ 9 – 11m)

Aegisuchus là một loài cá sấu đầu phẳng sống trong thời kỳ Cenomanian vào cuối kỷ Phấn trắng. Loài bò sát giống cá sấu này được đặt tên theo hình dạng hộp sọ giống như chiếc khiên.

Dựa trên một số lượng nhỏ hóa thạch thu thập được, trong đó có một số mảnh sọ, các nhà khoa học cho rằng toàn bộ hộp sọ của Aegisuchus có thể dài từ 2,08 – 2,86 m. So với tỷ lệ cơ thể của cá sấu mõm dài, một cá thể Aegisuchus có thể dài tới 15 – 21 m hoặc 16 – 22 m nếu dựa trên tỷ lệ của cá sấu mõm ngắn. Những con số này đã gây ra nhiều tranh cãi, và kích thước thật của loài bò sát này có thể không vượt quá 15 m.

10 loài cá sấu lớn nhất thế giới thời tiền sử - THẾ GIỚI TIỀN SỬ

Aegisuchus là loài săn mồi phục kích ở các sông và đầm lầy ở vùng Kem-Kem. Tập địa chất này ngày nay thuộc về Maroc và được biết đến là một trong những khu vực nguy hiểm nhất trong lịch sử tự nhiên của Trái đất, chia sẻ lãnh thổ với Aegisuchus là loài khủng long ăn thịt khét tiếng nhất: Carcharodontosaurus và Spinosaurus .

Deinosuchus Hatcheri (≈ 12 m)

10 loài cá sấu lớn nhất thế giới thời tiền sử - THẾ GIỚI TIỀN SỬ

Vùng đất ngày nay là Bắc Mỹ vào cuối kỷ Phấn trắng là một nơi cực kỳ nguy hiểm, đặc biệt đối với động vật nhỏ hoặc động vật ăn cỏ. Họ không chỉ phải đối mặt với những kẻ săn mồi tàn bạo trên cạn như khủng long bạo chúa, mà khu vực ven biển chưa bao giờ được an toàn trước sự hiện diện của một trong những sinh vật đáng sợ nhất mọi thời đại: cá sấu megalomaniac Deinosuchus .

Loài săn mồi khổng lồ này sống cách đây 73 – 82 triệu năm và thống trị vùng nước ven biển Bắc Mỹ ngày nay. Hóa thạch của chúng đã được tìm thấy ở hơn chục bang, ở bờ biển phía Tây và phía Đông. Mặc dù dân số Deinosuchus ở Bờ Đông đông hơn nhưng các cá thể sống ở phía Tây có kích thước lớn hơn. Dựa vào khu vực sinh sống, các nhà khảo cổ học còn chia chi cá sấu này thành hai loài: D. h atcheri / riograndensis ở phía Tây (lục địa Laramidia) và D. rugosus/s chwimmeri (lục địa Appalachia).

Deinosuchus là họ hàng gần của cá sấu mõm ngắn nên nhìn chung không có nhiều khác biệt về hình dáng, chỉ có kích thước lớn hơn gấp nhiều lần (có thể dài tới 12 m). Tuổi thọ của Deinosuchus có thể lên tới 50 năm, dài hơn nhiều so với loài cá sấu hiện đại.

10 loài cá sấu lớn nhất thế giới thời tiền sử - THẾ GIỚI TIỀN SỬ

Deinosuchus là loài săn mồi có gai ở khu vực nó sinh sống, đặc biệt là ở Bờ Đông Bắc Mỹ – nơi không có nhiều loài ăn thịt đạt tới kích thước của nó. Giống như con cháu của mình, Deinosuchus cũng ẩn nấp dọc bờ biển và chờ cơ hội tóm và dìm chết con mồi dưới nước bằng bộ hàm khổng lồ của mình. Dấu vết trên hóa thạch của một số loài khủng long bạo chúa cũng cho thấy chúng cũng có thể là nạn nhân của loài ăn thịt to lớn, hung dữ này.

Purussaurus brasiliensis (≈ 10,3 – 12,5 m)

Purussaurus là chi caiman lớn nhất từng tồn tại, với ba loài được xác định: P. brasiliensis , P. neivensis và P. mirandai . Hóa thạch của loài cá sấu khổng lồ này được tìm thấy rải rác ở nhiều nơi trên khắp Nam Mỹ và đều có niên đại thuộc thế Miocen. Trong số đó, mẫu vật lớn nhất là hộp sọ của một con P. brasiliensis dài tới 1,45 m. Tuy nhiên, do chỉ tìm thấy hộp sọ nên chỉ ước tính P. brasiliensis dài 10,3 m – 12,5 m và nặng 5,16 – 8,4 tấn.

10 loài cá sấu lớn nhất thế giới thời tiền sử - THẾ GIỚI TIỀN SỬ

Sở hữu kích thước khổng lồ cùng lực cắn lên tới 52.500 N, thậm chí có thể lên tới 69.000 N, Purussaurus không có kẻ thù tự nhiên nào trong môi trường sống của mình. Để có thể nuôi sống một cơ thể to lớn như vậy, mỗi cá nhân có thể cần lượng thức ăn trung bình khoảng 40,6 kg mỗi ngày.

10 loài cá sấu lớn nhất thế giới thời tiền sử - THẾ GIỚI TIỀN SỬ

Tuy nhiên, kích thước cơ thể khổng lồ cũng là điểm yếu chết người của loài cá sấu này khi chúng cực kỳ nhạy cảm với những thay đổi của môi trường. Đó là lý do loài cá sấu này đã hoàn toàn biến mất khỏi lịch sử, nhường chỗ cho những họ hàng nhỏ bé và linh hoạt hơn.

Trên đây là tổng hợp thông tin danh sách loài cá sấu lớn nhất thế giới. Hi vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích!

Bài viết liên quan