Mô tả
Thông số sào 1.2m
Hãng | Minh Quốc |
Chất liệu | Inox và nhựa ABS |
Màu sắc | Màu sáng inox |
Loại | Sào trơn, và lắp ráp |
Trọng lượng | 4.5kg |
Chịu lực | 60kg |
Kích thước đế | Vuông 50 |
Kích thước sào | sào ống Ø25 & Ø32 |
Kích thước sử dụng (dài x rộng x cao) | 120 x 45 x 90 ~160cm |
Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao) | 120 x 14 x 10cm |
Thông số sào 1.5m
Hãng | Minh Quốc |
Chất liệu | Inox và nhựa ABS |
Màu sắc | Màu sáng inox |
Loại | Sào trơn, và lắp ráp |
Trọng lượng | 5.0kg |
Chịu lực | 60kg |
Kích thước đế | Vuông 50 |
Kích thước sào | sào ống Ø25 & Ø32 |
Kích thước sử dụng (dài x rộng x cao) | 150 x 45 x 90 ~160cm |
Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao) | 150 x 14 x 10cm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.